Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三輪自転車 さんりんじてんしゃ
xe đạp ba bánh
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
車輪 しゃりん
bánh xe
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít