Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三辺長治
長辺 ちょうへん ちょう へん
chiều dài của hình chữ nhật
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
長治 ちょうじ
thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)
三辺の さんへんの
trilateral
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
三辺合計 さんぺんごうけい
chiều dài + chiều rộng + chiều cao, tổng kích thước 3 chiều
三辺測量 さんぺんそくりょう
phép đo ba cạnh tam giác