長辺
ちょうへん ちょう へん「TRƯỜNG BIÊN」
☆ Danh từ
Chiều dài của hình chữ nhật
Long (e.g. novel, film)

長辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長辺
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ