Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭柳枝
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
亭 てい ちん
gian hàng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.