Các từ liên quan tới 三遠道路3号トンネル
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
トンネル トンネル
hầm.
遠路 えんろ
đường dài, đường xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm