二部合奏
にぶがっそう「NHỊ BỘ HỢP TẤU」
☆ Danh từ
Hợp tấu hai bè.

二部合奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二部合奏
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
二部合唱 にぶがっしょう
Dàn hợp xướng gồm 2 bè
二重奏 にじゅうそう
bộ đôi dụng cụ âm nhạc.
伴奏部 ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏団 がっそうだん
toàn thể
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc