Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
三部 さんぶ
ba phần; ba bộ (ba bản sao)
式部 しきぶ
(kỷ nguyên meiji) viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp