三角闘争 さんかくとうそう
cuộc chiến tam giác
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.
我が闘争 わがとうそう
Mein Kampf (by Adolf Hitler, 1925-1926)