Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重交通神都線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc