Các từ liên quan tới 三重協奏曲 (ベートーヴェン)
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
奏曲 そうきょく
bản xônat
ベートーヴェン ベートーベン ヴェートーベン
Bet tô ve
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây