Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重県庁
三重県 みえけん
tỉnh Mie
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
三重殺 さんじゅうさつ さんじゅうや
tăng lên ba lần chơi
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện