Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
芸道 げいどう
tài nghệ; nghệ thuật
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt