芸道
げいどう「VÂN ĐẠO」
☆ Danh từ
Tài nghệ; nghệ thuật

芸道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
大道芸 だいどうげい
sự biểu diễn nghệ thuật trên đường phố
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
大道芸人 だいどうげいにん だいどうげいじん
người biểu diễn trên đường phố (diễn viên hài)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề