Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重農政事務所
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
政務三役 せいむさんやく
three highest ranks in a ministry: minister, vice minister and parliamentary secretary
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
農務 のうむ
những quan hệ nông nghiệp
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử