農政
のうせい「NÔNG CHÁNH」
☆ Danh từ
Nền chính trị nông nghiệp.

農政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農政
労農政府 ろうのうせいふ
chính phủ của giai cấp công nhân và nông dân; chính phủ Xô viết
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
農業政策 のうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp
共通農業政策 きょうつうのうぎょうせいさく
chính sách nông nghiệp chung.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
農 のう
nông nghiệp
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ