Các từ liên quan tới 三陸鉄道36-100形気動車
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
気動車 きどうしゃ
động cơ chạy bằng khí đốt
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
大陸横断鉄道 たいりくおうだんてつどう
đường sắt xuyên lục địa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.