自動車道
じどうしゃどう「TỰ ĐỘNG XA ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường cao tốc

自動車道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車道
国土開発幹線自動車道 こくどかいはつかんせんじどうしゃどう
national development arterial expressway
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê