Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三陽商会
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
三部会 さんぶかい
Estates General, States-General