Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第四階級 だいよんかいきゅう
giai cấp vô sản, giai cấp lao động
階級 かいきゅう
giai cấp
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
三階 さんかい さんがい
tầng ba
三級 さんきゅう
cấp thứ ba; bậc thứ ba; xếp hạng thứ ba
第1級 だいいっきゅう
first-class, first-rate