Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平面三角法 へいめんさんかくほう
lượng giác học plan
球面三角法 きゅうめんさんかくほう
lượng giác học hình cầu
面角 めんかく
góc đối diện; góc trước mặt
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)