Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
川面 かわづら かわも
mặt sông
三川 さんせん
mẫu nến
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)
川の面 かわのおも