Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三頭トンネル
トンネル トンネル
hầm.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
Điốt đường hầm
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ