上がり場
あがりば あがりじょう「THƯỢNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi cập bến
Phòng thay đồ

上がり場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
上場 じょうじょう
liệt kê một kho
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上場物 じょーじょーぶつ
sản phẩm lên sàn (chứng khoán)
上場株 じょうじょうかぶ
cổ phiêu yết bảng.
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.