尻上がり
しりあがり「KHÀO THƯỢNG」
☆ Danh từ
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)

Từ trái nghĩa của 尻上がり
尻上がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻上がり
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
尻がる しりがる
thiếu suy nghĩ, không thấu đáo
尻取り しりとり
Chơi nối chữ; đội mũ những câu thơ
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)