上がり高
あがりだか「THƯỢNG CAO」
☆ Danh từ
Lợi tức; thu nhập; sản lượng thu hoạch.

Từ đồng nghĩa của 上がり高
noun
上がり高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり高
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高上がり たかあがり こうあがり
leo cao; ngồi ghế trên; đắt hơn hơn mong đợi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)