上げ下ろし
あげおろし
☆ Danh từ
Việc nâng lên và hạ xuống.

上げ下ろし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上げ下ろし
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
投げ下ろす なげおろす
đổ (một thứ gì đó)
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げたり下げたり あげたりさげたり
nâng lên và hạ xuống; khen ngợi và khiển trách
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)