俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
俵編 たわらあみ
making bags out of this year's straw (during autumn)
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng