上げ石
あげいし「THƯỢNG THẠCH」
☆ Danh từ
Quân bắt được (trong cờ vây)

上げ石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上げ石
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
上石 うわいし かみいし
đá cối xay trên
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上国石 じょうこくせき
Jôkokuite (là một khoáng chất mangan sunfat với công thức hóa học MnSO₄ ・ 5H₂O)