Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上昇局面
じょーしょーきょくめん
tình hình gia tăng
海面上昇 かいめんじょうしょう
mực nước biển dâng, mực nước biển dâng cao
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
局面 きょくめん
cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
被削面 ひ削面
mặt gia công
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
「THƯỢNG THĂNG CỤC DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích