上昇局面
じょーしょーきょくめん「THƯỢNG THĂNG CỤC DIỆN」
Tình hình gia tăng
Giá cổ phiếu và nền kinh tế đang tăng
上昇局面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上昇局面
海面上昇 かいめんじょうしょう
mực nước biển dâng, mực nước biển dâng cao
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
局面 きょくめん
cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp