Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机の上に足を上げる つくえのうえにあしをあげる
gác chân lên bàn.
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上足 じょうそく うえあし
vật giữ cao
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ