机の上に足を上げる
つくえのうえにあしをあげる
Gác chân lên bàn.

机の上に足を上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 机の上に足を上げる
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
机上 きじょう
trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
机の上に本を置く つくえのうえにほんをおく
đặt sách lên bàn.