上足
じょうそく うえあし「THƯỢNG TÚC」
☆ Danh từ
Vật giữ cao

上足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上足
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
机の上に足を上げる つくえのうえにあしをあげる
gác chân lên bàn.