Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上り山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山上 さんじょう
đỉnh núi
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
山上の垂訓 さんじょうのすいくん さんじょうのしでくん
thuyết giáo trên (về) núi
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi