Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
下線 かせん
Under line - gạch dưới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
上線 じょうせん うえせん
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm