下線
かせん「HẠ TUYẾN」
☆ Danh từ
Under line - gạch dưới

下線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下線
地下線 ちかせん
tuyến xe điện ngầm
下線部 かせんぶ
phần gạch chân, phần gạch dưới
上下線 じょうげせん
cả hai đường ray (đường sắt); cả hai chiều đi và về của đường ray (đường sắt)
口腔粘膜下線維症 こうこうねんまくかせんいしょう
xơ hóa dưới niêm mạc miệng
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa