Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下線 ちかせん
tuyến xe điện ngầm
下線部 かせんぶ
phần gạch chân, phần gạch dưới
上下線 じょうげせん
cả hai (đường sắt) theo dõi
口腔粘膜下線維症 こうこうねんまくかせんいしょう
xơ hóa dưới niêm mạc miệng
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa