Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上之園町
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
屋上庭園 おくじょうていえん
vườn trên sân thượng
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
園 その えん
vườn; công viên.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương