上京中
じょうきょうちゅう「THƯỢNG KINH TRUNG」
Trong vốn

上京中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上京中
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
中京 ちゅうきょう
nagoya và bao quanh
上京 じょうきょう
việc đi tới Tokyo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中京間 ちゅうきょうま
Nagoya-size tatami mat (approx. 182 cm by 91 cm)
在京中 ざいきょうちゅう
(trong khi) trong vốn hoặc trong tokyo
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa