Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上京焼き討ち
焼き討ち やきうち
đặt cháy
上意討ち じょういうち
xử tử; trừng phạt (theo lệnh của lãnh chúa)
焼討ちする やきうちする
bắn cháy.
南京焼き ナンキンやき なんきんやき
Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc.
西京焼き さいきょうやき
cá nướng kiểu kyoto
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
上京 じょうきょう
việc đi tới Tokyo
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.