焼き討ち
やきうち「THIÊU THẢO」
Đặt cháy

焼き討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き討ち
焼討ちする やきうちする
bắn cháy.
焼き打ち やきうち
đặt cháy
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận