Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
上方狂言 かみがたきょうげん
kabuki in the style of Kyoto or Osaka
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
代言 だいげん
sự bào chữa cho ai; bào chữa theo uỷ nhiệm; nói thay cho người khác; người thay quyền
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi