Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上作延
上作 じょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
作戦上 さくせんじょう
thao tác; chiến lược
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
延延 えんえん
uốn khúc
上陸作戦 じょうりくさくせん
hạ cánh những thao tác