Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前方後円墳
ぜんぽうこうえんふん
lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa.
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
前後 まえしりえ ぜんご
đầu cuối; trước sau; trước và sau.
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
Đăng nhập để xem giải thích