下方
かほう「HẠ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Vùng bên dưới, vùng thấp

Từ đồng nghĩa của 下方
noun
Từ trái nghĩa của 下方
下方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下方
下方に かほうに
ở bên dưới
下方修正 かほうしゅうせい
downward adjustment, downward revision
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
業績下方修正 ぎょうせきかほうしゅうせい
cảnh báo lợi nhuận
ハンドル横型下方圧え ハンドルよこがたかほうおさえ
cam kẹp
ハンドル縦型下方圧え ハンドルたてがたかほうおさえ
gá kẹp
下方修正条項付CB かほーしゅーせーじょーこーふCB
trái phiếu chuyển đổi có điều khoản cho phép đặt lại giá chuyển đổi về mức giá thấp hơn giá đã xác định ban đầu
価格の下方硬直性 かかくのかほうこうちょくせい
sự cứng rắn giá xuống (xuôi)