上刻
じょうこく「THƯỢNG KHẮC」
☆ Danh từ
Đầu tiên ba (của) một thời kỳ hai giờ

上刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上刻
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim