Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻
こく きざ
vết xước.
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻一刻と こくいっこくと
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
彫刻/てん刻 ちょうこく/てんこくてんこく
Sculpture/engraving.
ポンチ/刻印/ハトメ ポンチ/こくいん/ハトメ
ポンチ/刻印/ハトメ` in vietnamese is `đục lỗ/đánh dấu/đinh ống`.
「KHẮC」
Đăng nhập để xem giải thích