Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上北山温泉
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
温泉 おんせん
suối nước nóng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc
温泉水 おんせんすい
suối nóng