Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上千俵町
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
炭俵 すみだわら
bao tải than.
俵編 たわらあみ
making bags out of this year's straw (during autumn)
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng