Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原康恒
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
売上原価 うりあげげんか
giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng
恒数 こうすう
hằng số
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định