Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上吉田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt