Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
喉頭 こうとう
thanh quản
側頭動脈 そくとーどーみゃく
động mạch thái dương
腕頭動脈 わんとうどうみゃく
thân động mạch cánh tay đầu
上腕動脈 じょうわんどうみゃく
động mạch cánh tay
喉頭マスク こうとうマスク
mặt nạ thanh quản
喉頭筋 こうとうすじ
cơ thanh quản
喉頭鏡 こうとうきょう こうとうかがみ
dụng cụ nội soi thanh quản